Presentation is loading. Please wait.

Presentation is loading. Please wait.

基础越南语(1) 第五课.

Similar presentations


Presentation on theme: "基础越南语(1) 第五课."— Presentation transcript:

1 基础越南语(1) 第五课

2 第五课:二合元音后附辅音韵母 一、二合元音后附辅音韵母 二、课文与生词 三、相关知识

3 二合元音后附辅音韵母 二合元音后附辅音韵母是指由一个双元音+一个辅音韵尾构成的韵母,又分为前响二合元音后附辅音韵母和后响二合元音后附辅音韵母。

4 二合元音后附辅音韵母 前响二合元音后附辅音韵母的发音重点在第一个元音,发音时第一个元音比第二个响亮,第二个元音发音与第一个元音相比,更短促、模糊,后附的辅音韵尾主要承担的是嘴型收尾工作,发音时应在发完两个元音之后变到韵尾的发音口型。

5 二合元音后附辅音韵母 后响二合元音韵母的发音重点在第二个元音,发音时第二个元音比第一个响亮,第一个元音发音与第二个元音相比时间更短促、模糊,后附的辅音韵尾主要承担的是嘴型收尾工作,发音时应在发完两个元音之后变到韵尾的发音口型。

6 二合元音后附辅音韵母表 韵尾 二 合元音 m n p ng t c ch nh iê iêm iên iêp iêng iêt iêc -
oa oam oan oap oang oat oac oach oanh oăm oăn oăp oăng oăt oăc -_ oe oen oet uân uâng uât uôm uôn uông uôt uôc uy uyn uyp uyt uych uynh uêch uênh ươ ươm ươn ươp ương ươt ươc oo oong ooc

7 课文 Bây giờ là mấy giờ hả em? Bây giờ là 7 giờ thầy ạ .
Sáng nay các em học gì? Sáng nay chúng em học phân biệt âm. Em thấy ngữ âm tiếng Việt có khó không? Không khó bằng tiếng Anh, thầy ạ. Em có từ điển tiếng Việt chưa? Em có rồi ạ.

8 课文 Hôm nay là ngày bao nhiêu? Hôm nay là ngày mồng 1 tháng 5.
Hôm qua là ngày bao nhiêu? Hôm qua là ngày 30 tháng 4. Ngày mai là thứ mấy? Ngày mai là thứ 3.

9 课文 Tối hôm qua Oanh có đi xem phim không?
Không ạ, vì sáng hôm qua em bị ốm, cả ngày đều ở nhà. Thế bây giờ em đã khỏi chưa? Bây giờ đã đỡ một chút rồi, cảm ơn chị. Em có muốn uống thuốc gì không? Dạ, không chị ạ, bác sĩ dặn em chỉ cần nghỉ ngơi và uống nhiều nước. Nếu mai vẫn chưa khỏi, em phải đi bệnh viện tiêm thuốc nhé.

10 生词 bây giờ d.现在 mồng d.表示时间“初” sáng d.早上 hôm qua d.昨天 học đg.学习
ngày mai d.明天 phân biệt đg.辨别 Oanh d.专有名词,人名:莹 âm d.专有名词,人名:音 khỏi đg.痊愈 tiếng d.语言 đỡ đg.好转 Việt Nam d..专有名词,国名:越南 uống đg.喝 ①đg.有 ②tr.构成问句 dặn đg.吩咐、嘱咐 khó t.难 nghỉ ngơi đg.休息 Anh d.专有名词,国名:英国;人名:英 nước d. ①水 ②国家 từ điển d.词典 nhiều t.多 bao nhiêu đ.疑问代词:多少 bệnh viện d.医院

11 越南语中的数字表示法 越语数字表达法大体上与汉语相同,都采用的是十进制进位法: 零 一 二 三 四 五 六 七 八 九 十 百 千 万 百万
linh(lẻ) một hai ba bốn năm sáu bẩy(bảy) tám 百万 亿 十亿 chín mười trăm nghìn(ngàn) mười nghìn triệu trăm triệu tỷ

12 越南语中的数字表示法 零在越语中读作linh或lẻ, 零若出现在十位数上,可读作:linh或lẻ。若出现在百位数或千位数上,读作:không。 例如:101 读作:một trăm linh(lẻ) một, 1023读作:một nghìn không trăm hai mươi ba, 2003读作:hai nghìn không trăm linh(lẻ) ba

13 越南语中的数字表示法 注意音变:一một,四 bốn,五 năm,十 mười这四个基本数词在一定情况下会发生音变。
① mười(十)在十位数是hai(二)至chín(九)的两位数或多位数之后音变成mươi ② một 在mươi之后,即在十位数为2-9的两位数或多位数中,个位数một音变为:mốt

14 越南语中的数字表示法 ③ bốn在十位数为2的两位数或多位数中,个位数bốn可以读作bốn或tư
④ năm 在15或十位数为1的多位数中,个位数上的5 (năm) 音变为lăm。在十位数为2-9的两位数或多位数中,个位数上的năm音变成nhăm

15 日期的表达: 越语的日期表达顺序是日、月、年,与中文的表达习惯正好相反,例如:
1999年7月12日读作:ngày mười hai tháng bẩy(bảy) năm một nghìn chín trăm chín mươi chín

16 日期的表达: ① 越语中每个月的头十天,即初一至初十,我们在读日数之前要加上mồng或mùng例如:2013年8月1日,越语为:Ngày mồng một tháng tám năm hai nghìn không trăm mười ba ② 一个星期中各天的越语表达为: 星期一(thứ hai)、星期二(thứ ba)、星期三(thứ tư)、星期四(thứ năm)、星期五(thứ sáu)、星期六(thứ bẩy)、星期天(chủ nhật)

17 mấy, bao nhiêu 疑问代词mấy, bao nhiêu用来提问数量,十以下的数量提问用mấy提问,十以上用bao nhiêu提问,数目不确定的一般用bao nhiêu来提问,例如:

18 (có)+动词+không? 疑问句式:có +动词+ không? 相当于汉语“…...做什么了吗?”
肯定的回答形式为:Vâng(Dạ),+ 肯定句。也可以简单回答Vâng/Dạ, Có(或Có+简单句)。Vâng 是礼貌的肯定应诺,而Có这样的应诺语可译为含有实 际含义的“是”。 简单否定的回答形式为:用Không简单回答;或Không+完整否定句回答。例如:

19 (có)+动词+không? 问句 答句 Em có muốn uống thuốc gì không? 肯定:1)Dạ,có chị ạ.
肯定:1)Dạ,có chị ạ. 2)Vâng, em muốn uống thuốc. 否定:1)Không chị ạ. 2)Không, em không muốn uống thuốc. Anh có học môn lịch sử Đông Nam Á không? 肯定:1)Vâng, tôi có học môn này. 2)Vâng, có. 否定:1)Không, anh không học môn này. 2)Không.


Download ppt "基础越南语(1) 第五课."

Similar presentations


Ads by Google